🌟 코를 골다

1. 잠을 잘 때 콧속을 울려 소리를 내다.

1. NGÁY: Phát ra tiếng vang trong mũi khi ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아내는 남편이 심하게 코를 골아 잠이 들 수가 없었다.
    My wife couldn't sleep because her husband snored heavily.
  • Google translate 코를 고는 것도 병원에 가야 해?
    Does snoring have to go to the hospital, too?
    Google translate 네. 치료 방법이 있다니까 가 보세요.
    Yes. there's a cure. go ahead.

코를 골다: snore,いびきをかく,ronfler,roncar la nariz,يشخّر,хурхирах,ngáy,กรน; กรน, นอนกรน,,храпеть,打鼾;打呼噜,

🗣️ 코를 골다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)