🌟 코를 골다
🗣️ 코를 골다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㄹㄱㄷ: Initial sound 코를 골다
-
ㅋㄹㄱㄷ (
코를 골다
)
: 잠을 잘 때 콧속을 울려 소리를 내다.
🌏 NGÁY: Phát ra tiếng vang trong mũi khi ngủ.
• Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119)